Có 2 kết quả:
試探 shì tàn ㄕˋ ㄊㄢˋ • 试探 shì tàn ㄕˋ ㄊㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound out
(2) to probe
(3) to feel out
(4) to try out
(2) to probe
(3) to feel out
(4) to try out
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound out
(2) to probe
(3) to feel out
(4) to try out
(2) to probe
(3) to feel out
(4) to try out
Bình luận 0